Thép ống đúc carbon trao đổi nhiệt

Hotline tư vấn
0902.698.990

    Thép ống đúc carbon trao đổi nhiệt

    (72 đánh giá)
  • 0
  • 53
  • Giá: Liên hệ
  • Bề mặt hoàn thiện:Phủ dầu, sơn đen, mạ kẽm 
    Điểm đầu cuối: vát ngoài (BE), Trơn (PE), Bịt nắp
    Kích thước:(mm)  theo tiêu chuẩn nhà sản xuất hoặc theo yêu cầu của khách hàng
    Chiều dài: 5,7m, 6m, 9m, 11,8m, 12m
    Đóng gói: hàng rời, đóng bó hình lục giác và có nhựa bọc ngoài/ hộp gỗ/theo nhu cầu khách hàng

  • Thông tin chi tiết

THÉP ỐNG ĐÚC JIS G 3461 STB340 STB410
Mô tả chi tiết sản phẩm

Tiêu chuẩn: JIS Hình dạng: Ống tròn
Chứng chỉ: PED, ISO9001, ISO14001, EN10024, type 3.1 Xuất xứ: Nhật Bản, hàn Quốc, Trung Quốc
Sản phẩm Mới 100%, chưa qua sử dụng Công nghệ sản xuất: ống đúc liền mạch
Bề mặt: Sơn đen, phủ dầu, trơn (da vàng), mạ kẽm Quá trình sản xuất: Cán nóng, cán nguội
Ứng dụng: Lò hơi, bề mặt trao đổi nhiệt    


Thép ống đúc carbon trao đổi nhiệt  JIS G 3461 STB340 STB410
Định danh 
Bề mặt hoàn thiện:Phủ dầu, sơn đen, mạ kẽm 
Điểm đầu cuối: vát ngoài (BE), Trơn (PE), Bịt nắp
Kích thước:(mm)  theo tiêu chuẩn nhà sản xuất hoặc theo yêu cầu của khách hàng
Chiều dài: 5,7m, 6m, 9m, 11,8m, 12m
Đóng gói: hàng rời, đóng bó hình lục giác và có nhựa bọc ngoài/ hộp gỗ/theo nhu cầu khách hàng
Thành phần hóa học (%):
 

Mức thép Nhân tố học học
C Si Mn P S Cr Mo Cu Ni V
STB340 ≤0.18 ≤0.3 0.30~0.60 ≤0.035 ≤0.035 / / / / /
STB410 ≤0.32 ≤0.35 0.30~0.80 ≤0.035 ≤0.035 / / / / /

 
 
Tính chất cơ lý (Giá trị nhỏ nhất) :

Mức thép Độ bền kéo (MPa) Giới hạn chảy (MPa) Độ dãn dài (%)
STB340 ≥340 ≥175 ≥35
STB410 ≥410 ≥255 ≥25

 
Kiểm nghiệm: 
Thành phần hóa học
Tính chất cơ lý( đô bền kéo, giới hạn chảy, độ dãn dài, khả năng cán dẹp, độ cứng, thủy tĩnh, chống va đập, 

UY TÍN - CHẤT LƯỢNG LÀM ĐẦU
SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ