Thép hình U Nhật Bản

Hotline tư vấn
0902.698.990

    Thép hình U Nhật Bản

    (78 đánh giá)
  • 0
  • 24
  • Giá: Liên hệ
  • Tiêu chuẩn: ASTM, BS, DIN, GB, JIS,..
    Mác thép: Q235, Q345, A36, Ss400, S235JR, S275JR, S355JR…

  • Thông tin chi tiết

Ứng dụng: Hàng rào bảo vệ, thanh cố định, thanh định hướng, thanh bao phủ, thanh chèn, trang trí, chân đế, thanh trượt, thanh trợ lực, nẹp gia cường, xà gồ, xây dựng dân dụng, xây dựng công nghiệp, nhà xưởng, giao thông vận tải, máy công nghiệp,máy nông nghiệp…

Tiêu chuẩn: ASTM, BS, DIN, GB, JIS,..
Mác thép: Q235, Q345, A36, Ss400, S235JR, S275JR, S355JR…

 

Kích thước
AXBxt1xt2
Khối lượng Độ dày
Thân Cánh
(t1) (t2)
mm mm
U75 x 40 x 5x7 6.92 5 7
U100 x 50 x 5  x7.5 9.36   5   7.5  
U125 x 65 x 6  x8 13.4    6   8   
U150 x 75 x 6.5x10 18.6    6.5 10   
U150 x 75 x 9x12.5 24  9 12.5
U180 x 75 x 7  x10.5 21.4  7   10.5  
U180 x 90 x 7.5x12.5 27.1   7.5   12.5  
U200 x 80 x 7.5x11 24.6   7.5   11   
U200 x 90 x 8x13.5 30.3  8 13.5
U230 x 80 x 8  x12 28.4  8   12   
U230 x 90 x 8.5 x13.5 33.1   8.5 13.5 
U250 x 80 x 8  x12.5 30.2   8   12.5 
U250 x 90 x 9  x13 34.6   9   13   
U250 x 90 x 11x14.5 40.2  11 14.5
U280 x 100 x 9  x13 38.8  9   13   
U280 x 100 x 11.5x16 48.2  11.5 16
U300 x 90 x 9  x12 38.1 9   12   
U300 x 90 x 10x15.5 43.8  10 15.5
U380 x 100 x 10.5x16 54.5  10.5 16
U380 x 100 x 13x6.5 62  13 6.5
UY TÍN - CHẤT LƯỢNG LÀM ĐẦU
SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ