Thép hình nhập khẩu Hàn Quốc, Nhật Bản
Quy cách U100x50x5x7.5
Khối lượng 18.60 kg/m
Mác thép: SS400, S235Jr, S275JR, S355JR, ASTM A572….
Tính chất cơ lý và thành phần hóa học
C≤ 16mm max | C>16mm max | Si max |
Mn max | P max. |
S max. |
Ni max |
Tensile Strength | Yield Strength | Độ dãn dài | ||
S235JR | 0.17 | 0.20 | -- | 1.40 | 0.045 | 0.045 | 340 -510 | ≤235 | 16 | ||
S275JR | 0.21 | --- | 1.5 | 0.040 | 0.040 | 0.012 | 0.55 | 400-560 | 235- 275 | 19-23 | |
S355JR | 0.27 | 0.60 | 1.7 | 0.045 | 0.045 | 450-630 | 315-355 | 18-20 |