Thép hình V40x40

Hotline tư vấn
0902.698.990

    Thép hình V40x40

    (88 đánh giá)
  • 0
  • 35
  • Giá: Liên hệ
  • Tên sản phẩm: thép v40x40

    Xuất xứ : Việt Nam

    Đơn vị cung cấp: Siêu Thị Sắt Thép

    Mác thép V40x40

    Mác thép V40x40 bao gồm: SS400 – A36 – Q235B – S235JR – GR.A – GR.B

    Tiêu chuẩn thép V40x40

    Tiêu chuẩn thép V40x40 bao gồm: ASTM – JIS G3101 – KD S3503 – GB/T 700 – EN10025-2 – A131 

    Quy cách thép v40x40

    • Độ Dày: 2 mm – 3,5 mm
    • Chiều Dài: 6 mét – 12 mét

    Xuất xứ

    • Trong nước: Hòa Phát, Miền Nam, Vinaone
    • Nhập khẩu: Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Đài Loan, Thái Lan
  • Thông tin chi tiết

Thông số kỹ thuật của thép V40x40

Thép V40x40 là loại thép chữ V được thiết kế với hai cạnh bằng nhau và đều nhau là 30mm. Dòng thép V40x40 này được sản xuất với tiêu chuẩn kỹ thuật hiện đại, công nghệ tiên tiến, kích thước và quy cách đóng gói rất đa dạng, phù hợp với nhiều công trình xây dựng khác nhau.

Thông số kỹ thuật của thép V40x40 có sự khác biệt về độ dày thép, quy cách đóng gói, mác thép, tiêu chuẩn. Dưới đây Siêu Thị Sắt Thép xin gửi tới quý khách thông số kỹ thuật của thép V40x40 chi tiết nhất để quý khách hàng có thể tham khảo.

Mác thép V40x40

Mác thép V40x40 bao gồm: SS400 – A36 – Q235B – S235JR – GR.A – GR.B

Tiêu chuẩn thép V40x40

Tiêu chuẩn thép V40x40 bao gồm: ASTM – JIS G3101 – KD S3503 – GB/T 700 – EN10025-2 – A131 

Quy cách thép v40x40

  • Độ Dày: 2 mm – 3,5 mm
  • Chiều Dài: 6 mét – 12 mét

Xuất xứ

  • Trong nước: Hòa Phát, Miền Nam, Vinaone
  • Nhập khẩu: Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Đài Loan, Thái Lan

Trọng lượng thép V40x40

Trọng lượng thép V40x40 phụ thuộc vào những yếu tố như độ dày và chiều dài cây thép. Bên cạnh đó cũng tùy theo mỗi hãng sản xuất mà trọng lượng của thép V 40×40 cũng khác nhau.

Dưới đây là bảng trọng lượng thép V40x40 quý khách có thể tham khảo:

Quy Cách Độ Dày (mm) Kg/cây 6 m Kg/cây 12 m
V40*40 2 7,5 15
2,5 8,5 17
2,8 9,5 19
3 11 22
3,3 11,5 23

Đặc tính cơ lý

Đặc tính cơ lý của thép V40x40 như sau:

Mác thép ĐẶC TÍNH CƠ LÝ
Temp oC YS Mpa TS Mpa EL %
A36   ≥245 400-550 20
SS400   ≥245 400-510 21
Q235B   ≥235 370-500 26
S235JR   ≥235 360-510 26
GR.A 20 ≥235 400-520 22
GR.B 0 ≥235 400-520 22

Đặc tính hóa học

Đặc tính hóa học của thép V40x40 như sau:

Mác thép ĐẶC TÍNH CƠ LÝ
THÀNH PHẦN HÓA HỌC ( %)
C Si Mn P S Ni Cr Cu
A36 0.27 0.15 -0.4 1.20 40 0.05     0.2
SS400       0.05 0.050      
Q235B 0.22 0.35 1.40 0.45 0.45 0.3 0.3 0.3
S235JR 0.22 0.55 1.60 0.05 0.05      
GR.A 0.21 0.5 2.5XC 0.035 0.035      
GR.B 0.21 0.35 0.80 0.35 0.035      
UY TÍN - CHẤT LƯỢNG LÀM ĐẦU
SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ